|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
theo đuổi
verb
to pursue patiently
 | [theo đuổi] | | |  | to pursue | | |  | Các chính sách mà chính phủ tiền nhiệm theo đuổi | | | The policies pursued by the previous government | | |  | Tất cả chúng ta đang theo đuổi một mục đích giống nhau | | | We are all pursuing the same goals |
|
|
|
|